Chào bạn, nếu bạn đang muốn nâng cấp website của mình lên một tầm cao mới về hiệu suất và khả năng tùy chỉnh, thì VPS (Virtual Private Server) chính là một lựa chọn tuyệt vời. Tuy nhiên, đối với những người mới bắt đầu, việc cài đặt và cấu hình VPS có thể hơi “khó nhằn”. Đừng lo lắng nhé! Trong bài viết này, mình sẽ hướng dẫn bạn từng bước một cách chi tiết và dễ hiểu nhất để bạn có thể tự tay cài đặt và cấu hình VPS cho dự án của mình. Cùng bắt đầu thôi nào!
Bước 1: Chọn nhà cung cấp VPS và gói dịch vụ phù hợp
Giống như việc chọn mua một căn nhà, việc chọn nhà cung cấp VPS và gói dịch vụ phù hợp là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng.

Các yếu tố cần xem xét khi chọn nhà cung cấp
- Giá cả: Hãy so sánh giá giữa các nhà cung cấp khác nhau. Tuy nhiên, đừng chỉ nhìn vào giá rẻ nhất, hãy cân nhắc cả các yếu tố khác.
- Hiệu suất (CPU, RAM, ổ cứng, băng thông): Xác định nhu cầu tài nguyên của website hoặc ứng dụng của bạn để chọn gói phù hợp. Nếu website của bạn dự kiến có lượng truy cập lớn, hãy chọn gói có nhiều RAM và băng thông.
- Vị trí server: Chọn server có vị trí gần với đối tượng người dùng của bạn để giảm độ trễ và tăng tốc độ truy cập. Ví dụ, nếu khách hàng của bạn chủ yếu ở Việt Nam, hãy chọn server đặt tại Việt Nam hoặc các nước lân cận.
- Hỗ trợ khách hàng: Kiểm tra xem nhà cung cấp có hỗ trợ 24/7 qua các kênh nào (chat, email, điện thoại) và đánh giá của người dùng về chất lượng hỗ trợ.
- Khả năng mở rộng: Khi website của bạn phát triển, bạn có thể cần nâng cấp tài nguyên. Hãy chọn nhà cung cấp có khả năng mở rộng linh hoạt.
- Hệ điều hành được hỗ trợ: Hầu hết các nhà cung cấp VPS đều hỗ trợ các hệ điều hành Linux phổ biến như Ubuntu, CentOS, Debian. Hãy chọn hệ điều hành mà bạn quen thuộc hoặc phù hợp với ứng dụng của bạn.
Các nhà cung cấp VPS phổ biến (ví dụ)
Hiện nay có rất nhiều nhà cung cấp VPS uy tín trên thị trường. Một vài cái tên quen thuộc có thể kể đến như: DigitalOcean, Vultr, Linode, AWS (Amazon Web Services), Google Cloud, Azure (Microsoft Azure). Bạn có thể truy cập website của họ để xem các gói dịch vụ và so sánh giá cả.
Chọn gói dịch vụ phù hợp với nhu cầu
Đối với người mới bắt đầu, mình khuyên bạn nên bắt đầu với một gói VPS có cấu hình vừa phải. Bạn luôn có thể nâng cấp sau này nếu cần thêm tài nguyên. Hãy ước tính lưu lượng truy cập dự kiến và loại ứng dụng bạn sẽ chạy để chọn gói có đủ CPU, RAM và dung lượng ổ cứng.
Bước 2: Đăng ký và tạo VPS
Sau khi đã chọn được nhà cung cấp và gói dịch vụ ưng ý, bạn sẽ tiến hành đăng ký tài khoản và tạo VPS.
Truy cập website của nhà cung cấp
Truy cập website của nhà cung cấp VPS bạn đã chọn và làm theo hướng dẫn đăng ký tài khoản.
Chọn hệ điều hành
Trong quá trình tạo VPS, bạn sẽ được yêu cầu chọn hệ điều hành. Đối với người mới bắt đầu, Ubuntu thường là một lựa chọn tốt vì cộng đồng hỗ trợ lớn và có nhiều tài liệu hướng dẫn. CentOS cũng là một lựa chọn phổ biến và ổn định cho các ứng dụng server. Debian là một hệ điều hành mã nguồn mở lâu đời và rất bảo mật. Hãy chọn hệ điều hành mà bạn cảm thấy thoải mái nhất.
Chọn vị trí server
Chọn vị trí server gần với đối tượng người dùng của bạn. Hầu hết các nhà cung cấp đều có nhiều lựa chọn về vị trí server trên khắp thế giới.
Thiết lập mật khẩu root (hoặc SSH key)
Mật khẩu root là mật khẩu quản trị cao nhất của VPS. Hãy chọn một mật khẩu thật mạnh và lưu trữ nó ở nơi an toàn. Một số nhà cung cấp còn cho phép bạn sử dụng SSH key để đăng nhập, đây là một phương pháp bảo mật tốt hơn so với mật khẩu. SSH key là một cặp khóa mã hóa (public key và private key). Bạn sẽ lưu private key trên máy tính của mình và public key trên VPS.
Tạo VPS
Sau khi hoàn tất các bước trên, hãy nhấp vào nút “Create” hoặc tương tự để tạo VPS của bạn. Quá trình này thường mất vài phút. Sau khi VPS được tạo thành công, bạn sẽ nhận được thông tin về địa chỉ IP, username (thường là root
) và mật khẩu (hoặc hướng dẫn sử dụng SSH key).
Bước 3: Kết nối đến VPS lần đầu tiên bằng SSH
SSH (Secure Shell) là một giao thức mạng cho phép bạn kết nối một cách an toàn đến server từ xa thông qua dòng lệnh.
SSH là gì?
Hiểu một cách đơn giản, SSH là một “cánh cửa an toàn” để bạn có thể ra lệnh và quản lý VPS của mình từ máy tính cá nhân.
Các công cụ SSH phổ biến
- PuTTY: Đây là một phần mềm SSH client miễn phí và rất phổ biến dành cho Windows.
- Terminal: Hầu hết các hệ điều hành macOS và Linux đều tích hợp sẵn Terminal, bạn có thể sử dụng nó để kết nối SSH.
Hướng dẫn kết nối bằng PuTTY (cho Windows)
- Tải và cài đặt PuTTY từ website chính thức.
- Mở PuTTY. Trong cửa sổ cấu hình, nhập địa chỉ IP của VPS vào trường Host Name (or IP address).
- Đảm bảo cổng (Port) là 22 (đây là cổng mặc định cho SSH).
- Chọn SSH làm kiểu kết nối.
- Nhấp vào nút Open.
- Một cửa sổ dòng lệnh sẽ hiện ra. Nhập
root
vào dònglogin as:
và nhấn Enter. - Nhập mật khẩu root của bạn (lưu ý: bạn sẽ không thấy các ký tự khi nhập). Nhấn Enter.
- Nếu mọi thứ chính xác, bạn sẽ được đăng nhập vào VPS của mình.
Hướng dẫn kết nối bằng Terminal (cho macOS và Linux)
- Mở ứng dụng Terminal trên máy tính của bạn.
- Sử dụng lệnh sau, thay
your_vps_ip
bằng địa chỉ IP thực tế của VPS: Bashssh root@your_vps_ip
- Nếu đây là lần đầu tiên bạn kết nối đến VPS này, bạn có thể nhận được một cảnh báo. Gõ
yes
và nhấn Enter. - Nhập mật khẩu root của bạn và nhấn Enter.
- Bạn sẽ được đăng nhập vào VPS của mình.
Bước 4: Các cấu hình cơ bản sau khi đăng nhập
Sau khi kết nối thành công đến VPS, có một vài cấu hình cơ bản mà bạn nên thực hiện ngay lập tức để tăng cường bảo mật và chuẩn bị cho các bước tiếp theo.
Thay đổi mật khẩu root
Mật khẩu root ban đầu có thể không đủ mạnh hoặc đã được cung cấp bởi nhà cung cấp. Việc thay đổi mật khẩu root là một bước bảo mật quan trọng. Sử dụng lệnh sau:
Bash
passwd
Bạn sẽ được yêu cầu nhập mật khẩu hiện tại và sau đó nhập mật khẩu mới (hai lần để xác nhận). Hãy chọn một mật khẩu mạnh, bao gồm chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
Tạo người dùng mới với quyền sudo
Không nên sử dụng tài khoản root cho các tác vụ hàng ngày. Thay vào đó, hãy tạo một người dùng mới và cấp cho người dùng này quyền sudo
(cho phép thực hiện các lệnh quản trị). Sử dụng các lệnh sau (thay your_username
bằng tên bạn muốn đặt):
Bash
adduser your_username
Bạn sẽ được yêu cầu nhập mật khẩu cho người dùng mới và một số thông tin khác (có thể bỏ qua nếu không cần thiết). Sau đó, cấp quyền sudo cho người dùng này:
Bash
usermod -aG sudo your_username
Bây giờ, bạn có thể đăng xuất khỏi tài khoản root bằng lệnh exit
và đăng nhập lại bằng tài khoản người dùng mới của mình bằng lệnh ssh your_username@your_vps_ip
. Khi cần thực hiện các lệnh quản trị, bạn sẽ thêm sudo
vào trước lệnh.
Cấu hình SSH để đăng nhập bằng SSH key (tùy chọn nhưng nên thực hiện)
Đăng nhập bằng SSH key an toàn hơn so với mật khẩu. Bạn có thể tạo SSH key trên máy tính của mình và sao chép public key lên VPS. Sau đó, bạn có thể tắt đăng nhập bằng mật khẩu để tăng cường bảo mật. Có rất nhiều hướng dẫn chi tiết về cách tạo và cấu hình SSH key trên mạng, bạn có thể tìm kiếm và làm theo.
Cập nhật hệ thống
Đảm bảo rằng hệ thống của bạn được cập nhật các bản vá bảo mật mới nhất bằng cách chạy các lệnh sau:
- Cho Ubuntu/Debian: Bash
sudo apt update sudo apt upgrade
- Cho CentOS: Bash
sudo yum update
Bước 5: Cài đặt các phần mềm cần thiết (ví dụ: Web Server)
Tùy thuộc vào mục đích sử dụng VPS của bạn (ví dụ: hosting website, chạy ứng dụng web), bạn sẽ cần cài đặt các phần mềm phù hợp. Một trong những phần mềm phổ biến nhất là web server.
Chọn Web Server
Hai web server phổ biến nhất là Apache và Nginx. Apache dễ cấu hình hơn và có cộng đồng hỗ trợ lớn. Nginx thường nhanh hơn và tiêu thụ ít tài nguyên hơn, đặc biệt phù hợp với các website có lượng truy cập lớn.
Cài đặt Apache trên Ubuntu
Bash
sudo apt install apache2
Cài đặt Nginx trên Ubuntu
Bash
sudo apt install nginx
Cài đặt Apache trên CentOS
Bash
sudo yum install httpd
sudo systemctl start httpd
sudo systemctl enable httpd
Cài đặt Nginx trên CentOS
Bash
sudo yum install nginx
sudo systemctl start nginx
sudo systemctl enable nginx
Cài đặt PHP
Nếu bạn định chạy các ứng dụng web được viết bằng PHP (ví dụ: WordPress), bạn cần cài đặt PHP và các module cần thiết:
- Cho Ubuntu: Bash
sudo apt install php php-fpm php-mysql
- Cho CentOS: Bash
sudo yum install php php-fpm php-mysql sudo systemctl start php-fpm sudo systemctl enable php-fpm
Cài đặt Database Server (ví dụ: MySQL/MariaDB)
Nhiều ứng dụng web cần một cơ sở dữ liệu để lưu trữ thông tin. MySQL và MariaDB là hai hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến.
- Cho Ubuntu (MySQL): Bash
sudo apt install mysql-server sudo mysql_secure_installation
- Cho CentOS (MariaDB): Bash
sudo yum install mariadb-server mariadb-client sudo systemctl start mariadb sudo systemctl enable mariadb sudo mysql_secure_installation
Bước 6: Cấu hình Firewall (Tường lửa)
Tường lửa giúp bảo vệ VPS của bạn khỏi các truy cập trái phép. Hầu hết các hệ điều hành Linux đều có tường lửa tích hợp.
Tầm quan trọng của Firewall
Tường lửa hoạt động như một người bảo vệ, chỉ cho phép các kết nối hợp lệ đi qua và chặn các kết nối đáng ngờ.
Sử dụng UFW (Uncomplicated Firewall) trên Ubuntu
UFW là một tường lửa dễ sử dụng cho Ubuntu. Bạn có thể bật nó và cho phép các kết nối cần thiết (ví dụ: SSH, HTTP, HTTPS):
Bash
sudo ufw enable
sudo ufw allow OpenSSH
sudo ufw allow 80 # Cho phép truy cập HTTP (cổng 80)
sudo ufw allow 443 # Cho phép truy cập HTTPS (cổng 443)
sudo ufw status # Kiểm tra trạng thái tường lửa
Sử dụng Firewalld trên CentOS
Firewalld là tường lửa mặc định trên CentOS:
Bash
sudo systemctl start firewalld
sudo systemctl enable firewalld
sudo firewall-cmd --permanent --add-service=http
sudo firewall-cmd --permanent --add-service=https
sudo firewall-cmd --permanent --add-service=ssh
sudo firewall-cmd --reload
sudo firewall-cmd --list-all
Bước 7: Các cấu hình nâng cao (tùy chọn)
Sau khi đã cài đặt các phần mềm cơ bản, bạn có thể thực hiện thêm một số cấu hình nâng cao tùy thuộc vào nhu cầu của mình:

Cài đặt và cấu hình Control Panel (ví dụ: cPanel, VestaCP, CyberPanel)
Nếu bạn muốn quản lý VPS của mình thông qua một giao diện web trực quan, bạn có thể cài đặt một control panel như cPanel (thường có phí), VestaCP (miễn phí), hoặc CyberPanel (miễn phí).
Thiết lập Virtual Host (cho Apache) hoặc Server Block (cho Nginx)
Nếu bạn muốn host nhiều website trên cùng một VPS, bạn cần thiết lập virtual host (trên Apache) hoặc server block (trên Nginx) cho từng website.
Cài đặt và cấu hình SSL/TLS
Để bảo mật kết nối cho website của bạn, bạn nên cài đặt chứng chỉ SSL/TLS. Let’s Encrypt là một tổ chức cung cấp chứng chỉ SSL miễn phí và dễ dàng cài đặt.
Câu chuyện thực tế: Từ shared hosting lên VPS và những lợi ích nhận được
Mình có một người bạn làm về thiết kế website. Ban đầu, bạn ấy sử dụng shared hosting để chạy các website của khách hàng. Tuy nhiên, khi số lượng khách hàng tăng lên và các website trở nên phức tạp hơn, bạn ấy nhận thấy hiệu suất của shared hosting không còn đáp ứng được. Sau khi chuyển sang sử dụng VPS, website của khách hàng tải nhanh hơn, ổn định hơn và bạn ấy có nhiều quyền kiểm soát hơn trong việc cấu hình server cho từng dự án cụ thể.

Kết luận: Chúc bạn thành công với VPS đầu tiên!
Vậy là chúng ta đã cùng nhau đi qua các bước cơ bản để cài đặt và cấu hình VPS cho người mới bắt đầu. Mặc dù có thể hơi nhiều bước, nhưng nếu bạn làm theo hướng dẫn một cách cẩn thận, mình tin rằng bạn sẽ thành công. Việc làm chủ một VPS sẽ mở ra rất nhiều khả năng cho các dự án trực tuyến của bạn. Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với VPS đầu tiên của mình nhé! Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại tìm kiếm thêm thông tin trên mạng hoặc hỏi cộng đồng những người có kinh nghiệm.